Danh Sách Ban Đại Diện 4 năm
( Khóa III, 1993-1997)
Năm thứ I :
STT | CHỨC VỤ | BĐD TRƯỜNG | BĐD TĂNG | BĐD NI |
1 | Lớp trưởng | T.Thanh Chương | T. Thanh Chương | T.N. Huyền Tâm |
2 | Lớp phó học tập | T. Nhật Từ | T. Nhật Từ | T.N. Huệ Hướng |
3 | Lớp phó sinh hoạt | T.N. Huyền Tâm | T. Nguyên Tạng | T.N. Chánh Cương |
4 | Thư ký 1 | T. Nguyên Thành | T. Nguyên Thành | T.N. Lệ Thuận |
5 | Thư ký 2 | T.N. Lệ Thuận | T. Bửu Hiền | T.N. Liên Trí |
6 | Kiểm soát | T. Bửu Hiền | T. Thiện Quang | T.N. Huệ Phúc |
7 | Thủ quỹ | T.N. Liên Trí | T. Quang Thạnh | T.N. Hạnh Quang |
Năm thứ II :
STT | CHỨC VỤ | BĐD TRƯỜNG | BĐD TĂNG | BĐD NI |
1 | Lớp trưởng | T.Thanh Chương | T. Thanh Chương | T.N. Huyền Tâm |
2 | Lớp phó học tập | T.N. Huệ Hướng | T. Nguyên Tạng | T.N. Huệ Hướng |
3 | Lớp phó sinh hoạt | T. Nguyên Tạng | T. Giác Khang | T.N. Hương Nhũ |
4 | Thư ký 1 | T. N. Liên Trí | T. Tuệ Dũng | T.N. Liên Trí |
5 | Kiểm soát | T.Viên Giáo | T.Viên Giáo | T.N. Minh Nghiêm |
6 | Văn thể mỹ | T. Minh Tâm | T. Minh Tâm | T.N. Như Ngọc |
7 | Thủ quỹ | T.N. Minh Nghiêm | T. Quang Thạnh | T.N. Như Tâm |
Năm thứ III :
STT | CHỨC VỤ | BĐD TRƯỜNG | BĐD TĂNG | BĐD NI |
1 | Lớp trưởng | T. Đức Trường | T. Đức Trường | T.N. Hương Nhũ |
2 | Lớp phó học tập | T. Nguyên Tạng | T. Nguyên Tạng | T.N. Lệ Thành |
3 | Lớp phó sinh hoạt | T. Quang Thạnh | T. Giác Tử | T.N. Minh Nghiêm |
4 | Thư ký 1 | T.N. Hương Nhũ | T. Trí Chơn | T.N. Nguyên Đoan |
5 | Kiểm soát | T. Minh Thọ | T. Minh Thọ | T.N. Huệ Bảo |
6 | Văn thể mỹ | T. Minh Tâm | T. Minh Tâm | T.N. Như Ngọc |
7 | Thủ quỹ | T.N. Minh Nghiêm | T. Quang Thạnh | T.N. Kiên Liên |
Năm thứ IV:
STT | CHỨC VỤ | BĐD TRƯỜNG | BĐD TĂNG | BĐD NI |
1 | Lớp trưởng | T. Thanh Chương | T. Thanh Chương | T.N. Hương Nhũ |
2 | Lớp phó học tập | T. Tâm Khanh | T. Tâm Khanh | T.N. Lệ Thành |
3 | Lớp phó sinh hoạt | T.N. Hương Nhũ | T. Trí Chơn | T.N. Minh Nghiêm |
4 | Thư ký 1 | T. Chánh Huệ | T. Chánh Huệ | T.N. Nguyên Đoan |
5 | Kiểm soát | T.Viên Giáo | T.Viên Giáo | T.N. Huệ Bảo |
6 | Văn thể mỹ | T.N. Minh Nghiêm | T. Tịnh Niệm | T.N. Như Ngọc |
7 | Thủ quỹ | T.N. Huệ Bảo | T. Quang Thạnh | T.N. Kiên Liên |
---o0o---